Có 2 kết quả:

控訴 khống tố控诉 khống tố

1/2

khống tố

phồn thể

Từ điển phổ thông

tố cáo, cáo tội, tố giác

khống tố

giản thể

Từ điển phổ thông

tố cáo, cáo tội, tố giác